Có 2 kết quả:

調侃 tiáo kǎn ㄊㄧㄠˊ ㄎㄢˇ调侃 tiáo kǎn ㄊㄧㄠˊ ㄎㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ridicule
(2) to tease
(3) to mock
(4) idle talk
(5) chitchat

Từ điển Trung-Anh

(1) to ridicule
(2) to tease
(3) to mock
(4) idle talk
(5) chitchat